Có 2 kết quả:
讀頭 dú tóu ㄉㄨˊ ㄊㄡˊ • 读头 dú tóu ㄉㄨˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reading head (e.g. in tape deck)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reading head (e.g. in tape deck)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0